Tổng Quan Về Events
Events là thành phần cốt lõi trong mô hình dữ liệu Mixpanel. Mỗi event cần có:
- Event Name (tên sự kiện)
- Timestamp (thời gian xảy ra)
- Distinct ID (định danh người dùng)
Events có thể có thêm properties để mô tả chi tiết hơn về sự kiện đó.
Ví Dụ Về Events và Properties
- Event “Page View”:
- Property “page_url”: URL của trang được xem
- Event “Sign Up”:
- Property “source”: Nguồn đăng ký (organic/referral)
- Event “Play Song”:
- Property “song_name”: Tên bài hát được phát
- Event “Purchase”:
- Property “items”: Danh sách sản phẩm với chi tiết (tên, danh mục, giá)
Các Trường Hợp Sử Dụng
Properties cho phép bạn lọc, phân tích và tổng hợp events để trả lời các câu hõi như:
- Người dùng xem những trang nào trước khi vào trang pricing?
- Có bao nhiêu đăng ký từ organic vs referral?
- Bài hát nào phổ biến nhất?
- Bao nhiêu đơn hàng có giày? Tổng doanh thu từ giày tháng trước?
Best Practices
1. Thiết Kế Events Như Hành Động
- Không quá rộng hoặc quá cụ thể
- Sử dụng properties để cung cấp ngữ cảnh
- Ví dụ: Thay vì nhiều events “view_home”, “view_pricing”, dùng một event “page_view” với property “page_name”
2. Tuân Thủ Quy Tắc Đặt Tên
- Sử dụng snake_case
- Format “(Object) (Verb)” cho tên events
- Ví dụ: “song_played”, “button_clicked”
3. Tránh Tạo Tên Động
- Không: “played_11-01-2019”
- Nên: “song_played” với property “date”
4. Super Properties
- Properties tự động thêm vào mọi event
- Thường là thông tin người dùng (tuổi, giới tính…)
- Lưu trong cookie và tồn tại giữa các lần truy cập
Giới Hạn Kỹ Thuật
- Định Dạng Dữ Liệu:
- Chấp nhận JSON: strings, numbers, booleans, lists, objects
- Giới Hạn:
- Không giới hạn số lượng events
- Soft limit 5000 tên events khác nhau
- Tối đa 255 properties/event
- Tên/giá trị property tối đa 255 ký tự
Kết Luận
Events và properties là nền tảng cho việc theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong Mixpanel. Việc thiết kế cấu trúc events hợp lý và tuân thủ best practices sẽ giúp bạn khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu thu thập được.